chập choạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chập choạng+ adj
- Half-light, twilight
- trời vừa chập choạng tối
it was twilight
- ánh sáng chập choạng của hoàng hôn
the half-light of dusk
- trời vừa chập choạng tối
- Unsteady, tottering
- những bước đi chập choạng của người mù
the unsteady steps of the blind
- đi chập choạng trong đêm tối
to totter in the dark, to grope one's way in the dark
- con dơi bay chập choạng
the bat flies unsteadily
- những bước đi chập choạng của người mù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chập choạng"
- Những từ có chứa "chập choạng":
chập chà chập choạng chập choạng - Những từ có chứa "chập choạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stagger unsteady flounder erratically erratic offensiveness sure seriousness negativeness secure more...
Lượt xem: 658